Từ điển Thiều Chửu
塘 - đường
① Cái đê. ||② Cái ao vuông.

Từ điển Trần Văn Chánh
塘 - đường
① Bờ đê: 河塘 Đê sông; 海塘 Đê biển; ② Đầm, ao: 荷塘 Đầm sen; 塘魚 Cá hồ (ao); 魚塘 Hồ (ao) nuôi cá; ③ Nhà, phòng: 澡塘 Nhà tắm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
塘 - đường
Bờ đất đắp ngăn nước. Bờ đê — Cái ao.